Có 2 kết quả:

流暢 liú chàng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˋ流畅 liú chàng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flowing (of speech, writing)
(2) fluent
(3) smooth and easy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flowing (of speech, writing)
(2) fluent
(3) smooth and easy

Bình luận 0